Trang chủ page 203
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4041 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Khu dân cư mới thôn 7 xã Phú Nghĩa (đấu giá QSD đất) | Các thửa đất Mặt đường QH phân lô - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4042 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Khu dân cư mới thôn 7 xã Phú Nghĩa (đấu giá QSD đất) | Các thửa đất tiếp giáp quốc lộ 21A và đường đôi đi chùa tiên - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4043 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Khu dân cư mới xã Đồng Tâm (Cạnh trường cao đẳng nghề) Tờ bản đồ số 18 và Tờ bản đồ số 25 | Các thửa đất tiếp giáp với mặt đường QH phân lô rộng 6m - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4044 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Khu dân cư mới xã Đồng Tâm (Cạnh trường cao đẳng nghề) Tờ bản đồ số 18 và Tờ bản đồ số 25 | Các thửa đất tiếp giáp với mặt đường QH phân lô rộng 6m và có vị trí kém thuận lợi - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4045 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Khu dân cư mới xã Đồng Tâm (Cạnh trường cao đẳng nghề) Tờ bản đồ số 18 và Tờ bản đồ số 25 | Các thửa tiếp giáp mặt đường đi vào trường CĐ CĐ Tây Bắc - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4046 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Hưng Thi | Khu vực 3 - | 216.000 | 180.000 | 132.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4047 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Hưng Thi | Khu vực 2 - | 360.000 | 276.000 | 216.000 | 180.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4048 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Hưng Thi | Khu vực 1 - | 600.000 | 516.000 | 432.000 | 348.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4049 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã An Bình | Khu vực 3 - | 216.000 | 180.000 | 132.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4050 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã An Bình | Khu vực 2 - | 360.000 | 276.000 | 216.000 | 180.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4051 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã An Bình | Khu vực 1 - | 600.000 | 516.000 | 432.000 | 348.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4052 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Yên Bồng | Khu vực 3 - | 408.000 | 348.000 | 264.000 | 228.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4053 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Yên Bồng | Khu vực 2 - | 684.000 | 516.000 | 420.000 | 348.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4054 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Yên Bồng | Khu vực 1 - | 1.200.000 | 1.032.000 | 864.000 | 696.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4055 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Khoan Dụ | Khu vực 3 - | 228.000 | 180.000 | 168.000 | 156.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4056 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Khoan Dụ | Khu vực 2 - | 612.000 | 456.000 | 384.000 | 312.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4057 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Khoan Dụ | Khu vực 1 - | 1.680.000 | 1.068.000 | 768.000 | 540.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4058 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Đồng Tâm | Khu vực 4 - | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 168.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4059 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Đồng Tâm | Khu vực 3 - | 600.000 | 432.000 | 360.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4060 | Hòa Bình | Huyện Lạc Thủy | Xã Đồng Tâm | Khu vực 2 - | 840.000 | 720.000 | 432.000 | 360.000 | 0 | Đất ở nông thôn |