Trang chủ page 241
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4801 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | Khu vực 4 - | 121.000 | 110.000 | 99.000 | 83.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4802 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | Khu vực 3 - | 391.000 | 275.000 | 248.000 | 99.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4803 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | Khu vực 2 - | 660.000 | 550.000 | 479.000 | 303.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4804 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | Khu vực 1 - | 1.496.000 | 1.100.000 | 1.007.000 | 605.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4805 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | Khu vực 5 - | 88.000 | 83.000 | 77.000 | 72.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4806 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | Khu vực 4 - | 132.000 | 121.000 | 110.000 | 88.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4807 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | Khu vực 3 - | 479.000 | 451.000 | 264.000 | 99.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4808 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | Khu vực 2 - | 1.144.000 | 660.000 | 528.000 | 292.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4809 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | Khu vực 1 - | 2.332.000 | 1.408.000 | 1.056.000 | 660.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4810 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 6 - | 88.000 | 77.000 | 72.000 | 66.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4811 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 5 - | 116.000 | 99.000 | 83.000 | 72.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4812 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 4 - | 132.000 | 116.000 | 99.000 | 83.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4813 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 3 - | 176.000 | 160.000 | 143.000 | 127.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4814 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 2 - | 204.000 | 176.000 | 154.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4815 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 1 - | 264.000 | 248.000 | 220.000 | 176.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4816 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 6 - | 77.000 | 72.000 | 66.000 | 55.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4817 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 5 - | 83.000 | 77.000 | 72.000 | 66.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4818 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 4 - | 88.000 | 83.000 | 77.000 | 72.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4819 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 3 - | 99.000 | 88.000 | 83.000 | 77.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4820 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 2 - | 116.000 | 99.000 | 88.000 | 83.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |