Trang chủ page 245
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4881 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | Khu vực 4 - | 143.000 | 132.000 | 121.000 | 99.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4882 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | Khu vực 3 - | 484.000 | 341.000 | 308.000 | 121.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4883 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | Khu vực 2 - | 1.500.000 | 1.240.000 | 1.080.000 | 680.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4884 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Thanh Hối | Khu vực 1 - | 2.500.000 | 1.838.000 | 1.676.000 | 1.000.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4885 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | Khu vực 5 - | 110.000 | 99.000 | 94.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4886 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | Khu vực 4 - | 210.000 | 195.000 | 180.000 | 150.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4887 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | Khu vực 3 - | 810.000 | 765.000 | 450.000 | 165.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4888 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | Khu vực 2 - | 1.950.000 | 1.125.000 | 900.000 | 495.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4889 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Tử Nê | Khu vực 1 - | 2.915.000 | 1.760.000 | 1.320.000 | 825.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4890 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 6 - | 99.000 | 88.000 | 83.000 | 77.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4891 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 5 - | 143.000 | 121.000 | 99.000 | 88.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4892 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 4 - | 165.000 | 143.000 | 121.000 | 99.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4893 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 3 - | 220.000 | 198.000 | 176.000 | 154.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4894 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 2 - | 253.000 | 220.000 | 187.000 | 165.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4895 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Suối Hoa | Khu vực 1 - | 330.000 | 308.000 | 275.000 | 220.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4896 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 6 - | 88.000 | 83.000 | 77.000 | 66.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4897 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | Khu vực 5 - | 94.000 | 88.000 | 83.000 | 77.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4898 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | Khu vực 3 - | 99.000 | 88.000 | 83.000 | 77.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4899 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | Khu vực 2 - | 110.000 | 99.000 | 88.000 | 83.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4900 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Lỗ Sơn | Khu vực 1 - | 182.000 | 121.000 | 99.000 | 88.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |