Trang chủ page 250
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4981 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Mỹ Hòa | Khu vực 4 - | 88.000 | 83.000 | 77.000 | 72.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4982 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Mỹ Hòa | Khu vực 3 - | 204.000 | 160.000 | 127.000 | 83.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4983 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Mỹ Hòa | Khu vực 2 - | 264.000 | 176.000 | 160.000 | 88.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4984 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Mỹ Hòa | Khu vực 1 - | 396.000 | 248.000 | 198.000 | 110.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4985 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | Khu vực 5 - | 132.000 | 121.000 | 110.000 | 99.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4986 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | Khu vực 4 - | 204.000 | 176.000 | 160.000 | 127.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4987 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | Khu vực 3 - | 572.000 | 479.000 | 440.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4988 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | Khu vực 2 - | 968.000 | 787.000 | 682.000 | 440.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4989 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Phú Cường | Khu vực 1 - | 2.640.000 | 1.936.000 | 1.760.000 | 1.056.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4990 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | Khu vực 5 - | 99.000 | 88.000 | 83.000 | 72.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4991 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | Khu vực 4 - | 132.000 | 127.000 | 110.000 | 88.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4992 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | Khu vực 3 - | 319.000 | 275.000 | 242.000 | 99.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4993 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | Khu vực 2 - | 704.000 | 583.000 | 506.000 | 319.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4994 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Ngọc Mỹ | Khu vực 1 - | 2.332.000 | 1.716.000 | 1.540.000 | 924.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4995 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Đông Lai | Khu vực 5 - | 88.000 | 83.000 | 77.000 | 72.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4996 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Đông Lai | Khu vực 4 - | 121.000 | 116.000 | 99.000 | 83.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4997 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Đông Lai | Khu vực 3 - | 374.000 | 264.000 | 242.000 | 88.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4998 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Thị trấn Mãn Đức | - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
4999 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Ngổ Luông | - | 6.000 | 5.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
5000 | Hòa Bình | Huyện Tân Lạc | Xã Vân Sơn | - | 6.000 | 5.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |