Trang chủ page 266
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5301 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | Khu vực 2 - | 1.386.000 | 1.078.000 | 770.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5302 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Thịnh | Khu vực 1 - | 3.080.000 | 2.310.000 | 1.540.000 | 1.155.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5303 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 5 - | 462.000 | 308.000 | 231.000 | 154.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5304 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 4 - | 616.000 | 462.000 | 308.000 | 231.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5305 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 3 - | 924.000 | 616.000 | 385.000 | 308.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5306 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 2 - | 1.386.000 | 1.078.000 | 770.000 | 616.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5307 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Xã Bảo Hiệu | Khu vực 1 - | 3.080.000 | 2.310.000 | 1.540.000 | 1.155.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5308 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Xã Hữu Lợi | Khu vực 4 - | 308.000 | 220.000 | 176.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5309 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Xã Hữu Lợi | Khu vực 3 - | 352.000 | 308.000 | 220.000 | 176.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5310 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Xã Hữu Lợi | Khu vực 2 - | 440.000 | 352.000 | 308.000 | 220.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5311 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Xã Hữu Lợi | Khu vực 1 - | 528.000 | 440.000 | 352.000 | 264.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5312 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Sỹ | Khu vực 3 - | 264.000 | 220.000 | 176.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5313 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Sỹ | Khu vực 2 - | 308.000 | 264.000 | 220.000 | 176.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5314 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Sỹ | Khu vực 1 - | 352.000 | 308.000 | 264.000 | 220.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5315 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | Khu vực 5 - | 308.000 | 220.000 | 176.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5316 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | Khu vực 4 - | 352.000 | 308.000 | 220.000 | 176.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5317 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | Khu vực 3 - | 440.000 | 352.000 | 308.000 | 220.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5318 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | Khu vực 2 - | 528.000 | 440.000 | 352.000 | 264.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5319 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Xã Lạc Lương | Khu vực 1 - | 704.000 | 528.000 | 440.000 | 352.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5320 | Hòa Bình | Huyện Yên Thủy | Xã Đoàn Kết | Khu vực 5 - | 264.000 | 220.000 | 176.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |