Trang chủ page 51
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Chùa - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba xóm Rậm (thửa đất 384, TBĐ 10 của bà Nguyễn Thị Đông) - đến thửa đất 188, TBĐ 09 của ông Vũ Thiện Chiến | 896.000 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1002 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Hạ Sơn - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba Trường tiểu học Thống nhất - đến thửa đất 232, TBĐ 13 của ông Quách Văn Thểm (Nhức) | 896.000 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1003 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Hạ Sơn - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba (thửa đất của ông Nguyễn Tiến Phúc) - đến Cầu Máng (thửa đất 128, TBĐ 13 của bà Phạm Thị Nụ) | 896.000 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1004 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Hạ Sơn - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba vào hồ Thống Nhất (thửa đất của ông Hoàng Sơn Hải) - đến thửa đất 08, TBĐ 18 của bà Nguyễn Thị Thành | 896.000 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1005 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Đồng Gạo - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba thửa đất 06, TBĐ 15 của ông Đặng Văn Cường - đến thửa đất 02, TBĐ 15 của ông Nguyễn Tiến Lãng | 896.000 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1006 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Đồng Gạo - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba thửa đất của ông Đàm Văn Bình - đến hồ Đồng Gạo | 896.000 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1007 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường thuộc xóm Đồng Gạo - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đoạn từ ngã ba Kho xăng Bộ chỉ huy quân sự - đến xóm Đồng Gạo (ngã ba thửa đất 74, TBĐ 15 của bà Đinh Thị Mai) | 896.000 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1008 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư đường Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 6 mới) - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 896.000 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1009 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Các đường không tên có mặt cắt dưới 3m (của tổ 1,2,3,4 ) - Đường phố Loại 8 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 896.000 | 560.000 | 336.000 | 224.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1010 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Các đường không tên có mặt cắt từ 3m đến trên 5m (của tổ 1,2,3,4) - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 1.120.000 | 728.000 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1011 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Lai - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | đoạn tiếp giáp phường Dân Chủ - đến xóm Đồng Gạo (ngã ba thửa đất của ông Đàm Văn Bình) | 1.120.000 | 728.000 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1012 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đoạn đường sinh thái suối Khang thuộc tổ 9 (trước là xóm Đồng Chụa) - Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 1.120.000 | 728.000 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1013 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đường từ ngã tư (thửa đất của bà Khổng Thị Huy) - đến xóm Hạ Sơn (tiếp giáp đường sinh thái Suối Khang, thửa đất 172, TBĐ 13 của ông Nguyễn Văn Hùng) | 1.120.000 | 728.000 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1014 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 7 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đường từ nhà bà Khổng Thị Huy (thửa đất 139, TBĐ 10) qua Nà Mụa - đến xóm Chùa tiếp giáp với tổ 3 (Phường Chăm Mát cũ) | 1.120.000 | 728.000 | 448.000 | 336.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1015 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Hoàng Hoa Thám - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | từ ngã ba nghĩa địa - đến cầu Sinh | 1.960.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 868.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1016 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | Đường từ ngã ba xóm Chùa (thửa đất 94, TBĐ 09 của bà Nguyễn Thị Thức) - đến đường Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 6 mới) | 1.960.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 868.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1017 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường từ ngã ba Trường Tiểu học Thống Nhất đến đường Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 6 mới) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 1.960.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 868.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1018 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Các đường nhánh của đường Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 6 mới) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 1.960.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 868.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1019 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đoạn đường sinh thái Suối Khang: Thuộc tổ 6,7 (trước đây xóm Rậm, xóm Hạ Sơn, xóm Đồng Mới) - Đường phố Loại 6 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 1.960.000 | 1.400.000 | 1.120.000 | 868.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1020 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Lương Thế Vinh - Đường phố Loại 5 - PHƯỜNG THỐNG NHẤT | - | 2.800.000 | 1.820.000 | 1.568.000 | 1.120.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |