Trang chủ page 36
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ dự án nhà liền kề sông Đà 7 thuộc tổ 10 - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 6.720.000 | 5.600.000 | 4.816.000 | 3.360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
702 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường nối từ trung tâm thương mại bờ trái sông Đà tới Trung tâm giáo dục thường xuyên tỉnh Hòa Bình - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 6.720.000 | 5.600.000 | 4.816.000 | 3.360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
703 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Đức Thọ - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 6.720.000 | 5.600.000 | 4.816.000 | 3.360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
704 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 6.720.000 | 5.600.000 | 4.816.000 | 3.360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
705 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ dự án khu quy hoạch và đấu giá quyền sử dụng đất thuộc tổ 16 - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 9.870.000 | 7.952.000 | 6.496.000 | 4.032.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
706 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Thánh Tông - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | từ ngã tư giao nhau với đường Nguyễn Văn Trỗi - đến ngã ba giao nhau với đường Hòa Bình | 9.870.000 | 7.952.000 | 6.496.000 | 4.032.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
707 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu trung tâm thương mại- dịch vụ bờ trái Sông Đà - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 9.870.000 | 7.952.000 | 6.496.000 | 4.032.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
708 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | Đoạn đường từ cổng chợ Tân Thịnh (ngã ba giao nhau với đường Đinh Tiên Hoàng) - đến giáp với chân tà luy đầu cầu Hòa Bình phía bờ trái Sông Đà | 9.870.000 | 7.952.000 | 6.496.000 | 4.032.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
709 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Lý Nam Đế - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 9.870.000 | 7.952.000 | 6.496.000 | 4.032.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
710 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Phùng Hưng - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 9.870.000 | 7.952.000 | 6.496.000 | 4.032.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
711 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Khu QH dân cư tổ 1 phường Tân Thịnh - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 13.440.000 | 11.340.000 | 9.632.000 | 6.944.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
712 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất giáp đường QH1 của khu trung tâm thương mại - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | đoạn từ ngã 5 giao nhau với đường Thịnh Lang - đến trường cấp 3 Lạc Long Quân | 13.440.000 | 11.340.000 | 9.632.000 | 6.944.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
713 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Thánh Tông - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | đoạn từ ngã tư giao nhau với đường Thịnh Lang (Bưu điện 500 số) - đến giao nhau với đường Lý Nam Đế | 13.440.000 | 11.340.000 | 9.632.000 | 6.944.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
714 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Thánh Tông - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | Đoạn từ ngã tư giao nhau với đường Nguyễn Văn Trỗi - đến ngã tư giao nhau với đường Thịnh Lang | 13.440.000 | 11.340.000 | 9.632.000 | 6.944.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
715 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Phan Bội Châu - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 13.440.000 | 11.340.000 | 9.632.000 | 6.944.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
716 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Hoàng Văn Thụ - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | Từ ngã tư giao nhau với đường Thịnh Lang - đến hết địa giới phường Tân Thịnh | 20.160.000 | 16.800.000 | 14.336.000 | 10.304.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
717 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Trương Hán Siêu - Đường phố loại 2 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 20.160.000 | 16.800.000 | 14.336.000 | 10.304.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
718 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Thịnh Lang - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 26.880.000 | 20.160.000 | 14.840.000 | 10.780.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
719 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | đoạn từ ngã tư giao nhau với đường Lê Thánh Tông - đến cổng chợ Tân Thịnh | 26.880.000 | 20.160.000 | 14.840.000 | 10.780.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
720 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Đạm - Đường phố loại 1 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 26.880.000 | 20.160.000 | 14.840.000 | 10.780.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |