Trang chủ page 53
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1041 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất còn lại nằm trong khu dân cư 565 cũ (Khu Thành đội) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 4.900.000 | 4.116.000 | 3.528.000 | 2.548.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1042 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Các đường thuộc khu dân cư Tổ 18 - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 4.900.000 | 4.116.000 | 3.528.000 | 2.548.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1043 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường vào khu dân cư tổ 18 (cạnh nhà A9) - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | từ điểm tiếp giáp với đường Thịnh Lang - đến đường Lạc Long Quân | 4.900.000 | 4.116.000 | 3.528.000 | 2.548.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1044 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Lạc Long Quân - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 4.900.000 | 4.116.000 | 3.528.000 | 2.548.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1045 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Mạc Đĩnh Chi - Đường phố loại 6 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 4.900.000 | 4.116.000 | 3.528.000 | 2.548.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1046 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất nằm trong khu dân cư gia đình quân đội thuộc tổ 10 - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 5.880.000 | 4.900.000 | 4.214.000 | 2.940.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1047 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Khu tái định cư (cầu Hòa Bình 1) - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 5.880.000 | 4.900.000 | 4.214.000 | 2.940.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1048 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ dự án nhà liền kề sông Đà 7 thuộc tổ 10 - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 5.880.000 | 4.900.000 | 4.214.000 | 2.940.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1049 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường nối từ trung tâm thương mại bờ trái sông Đà tới Trung tâm giáo dục thường xuyên tỉnh Hòa Bình - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 5.880.000 | 4.900.000 | 4.214.000 | 2.940.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1050 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Đức Thọ - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 5.880.000 | 4.900.000 | 4.214.000 | 2.940.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1051 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường phố loại 5 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 5.880.000 | 4.900.000 | 4.214.000 | 2.940.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1052 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ dự án khu quy hoạch và đấu giá quyền sử dụng đất thuộc tổ 16 - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 8.680.000 | 6.958.000 | 5.684.000 | 3.528.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1053 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Thánh Tông - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | từ ngã tư giao nhau với đường Nguyễn Văn Trỗi - đến ngã ba giao nhau với đường Hòa Bình | 8.680.000 | 6.958.000 | 5.684.000 | 3.528.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1054 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường nội bộ khu trung tâm thương mại- dịch vụ bờ trái Sông Đà - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 8.680.000 | 6.958.000 | 5.684.000 | 3.528.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1055 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | Đoạn đường từ cổng chợ Tân Thịnh (ngã ba giao nhau với đường Đinh Tiên Hoàng) - đến giáp với chân tà luy đầu cầu Hòa Bình phía bờ trái Sông Đà | 8.680.000 | 6.958.000 | 5.684.000 | 3.528.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1056 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Lý Nam Đế - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 8.680.000 | 6.958.000 | 5.684.000 | 3.528.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1057 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Phùng Hưng - Đường phố loại 4 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 8.680.000 | 6.958.000 | 5.684.000 | 3.528.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1058 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Khu QH dân cư tổ 1 phường Tân Thịnh - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | - | 11.760.000 | 9.940.000 | 8.428.000 | 6.076.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1059 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Các lô đất giáp đường QH1 của khu trung tâm thương mại - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | đoạn từ ngã 5 giao nhau với đường Thịnh Lang - đến trường cấp 3 Lạc Long Quân | 11.760.000 | 9.940.000 | 8.428.000 | 6.076.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1060 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Đường Lê Thánh Tông - Đường phố loại 3 - PHƯỜNG TÂN THỊNH | đoạn từ ngã tư giao nhau với đường Thịnh Lang (Bưu điện 500 số) - đến giao nhau với đường Lý Nam Đế | 11.760.000 | 9.940.000 | 8.428.000 | 6.076.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |