Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Hòa Bình | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hòa Bình | Thành phố Hòa Bình | Xã Hòa Bình | - | 12.000 | 8.000 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |