Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Đường huyện 63 - Xã Đa Lộc | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
222 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Đường tỉnh 386 - Xã Đa Lộc | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
223 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các vị trí còn lại - Xã Tiền Phong | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
224 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tiền Phong | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
225 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tiền Phong | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
226 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Đường huyện 63 (đường 200C cũ) - Xã Tiền Phong | Đoạn còn lại - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
227 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Đường huyện 63 (đường 200C cũ) - Xã Tiền Phong | Trạm Bơm thôn Bích Tràng - Nghĩa trang liệt sỹ | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
228 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các vị trí còn lại - Xã Hồng Vân | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
229 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hồng Vân | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
230 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hồng Vân | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
231 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Đường huyện 63 - Xã Hồng Vân | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
232 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Đường tỉnh 376 - Xã Hồng Vân | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
233 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các vị trí còn lại - Xã Hạ Lễ | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
234 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hạ Lễ | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
235 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hạ Lễ | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
236 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Đường huyện 64 - Xã Hạ Lễ | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
237 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các vị trí còn lại - Xã Hồng Quang | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
238 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hồng Quang | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
239 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hồng Quang | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
240 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Đường huyện 64 - Xã Hồng Quang | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |