Trang chủ page 16
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Dương Quang | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
302 | Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | Đường huyện 30 - Xã Dương Quang | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
303 | Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | Đường Lê Quang Hòa - Xã Dương Quang | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
304 | Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | Đường tỉnh 387 - Xã Dương Quang | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
305 | Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | Các vị trí còn lại - Xã Hòa Phong | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
306 | Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hòa Phong | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
307 | Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hòa Phong | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
308 | Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | Đường huyện 31 - Xã Hòa Phong | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
309 | Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | Đường huyện 30 - Xã Hòa Phong | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
310 | Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt dưới 2,5m - Xã Ngọc Lâm | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
311 | Hưng Yên | Huyện Mỹ Hào | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Ngọc Lâm | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |