Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường huyện 72 (đường 61 cũ) - Xã Thủ Sỹ | Đoạn còn lại - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
222 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường huyện 72 (đường 61 cũ) - Xã Thủ Sỹ | Ngã tư Ba Hàng - Về hai phía 150m | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
223 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Quốc lộ 39 - Xã Thủ Sỹ | - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
224 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các vị trí còn lại - Xã An Viên | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
225 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã An Viên | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
226 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã An Viên | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
227 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường huyện 93 - Xã An Viên | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
228 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường huyện 72 - Xã An Viên | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
229 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Quốc lộ 38B - Xã An Viên | - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
230 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường huyện 92 - Xã An Viên | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
231 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các vị trí còn lại - Xã Hưng Đạo | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
232 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hưng Đạo | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
233 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hưng Đạo | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
234 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường huyện 94 - Xã Hưng Đạo | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
235 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường tỉnh 376 - Xã Hưng Đạo | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
236 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các vị trí - Xã Cương Chính | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
237 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Cương Chính | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
238 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Cương Chính | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
239 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường huyện 92 - Xã Cương Chính | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
240 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường huyện 99 - Xã Cương Chính | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |