Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường huyện 83 - Xã Thụy Lôi | Đoạn còn lại - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
22 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường huyện 83 - Xã Thụy Lôi | Dốc Xuôi - Trường Tiểu học Thụy Lôi | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
23 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường tỉnh 378 - Xã Thụy Lôi | - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
24 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
25 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Lệ Xá | - | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
26 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Lệ Xá | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
27 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Lệ Xá | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
28 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Lệ Xá | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
29 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường huyện 82 - Xã Lệ Xá | Đoạn còn lại - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
30 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường huyện 82 - Xã Lệ Xá | Cách trụ sở UBND xã Lệ Xá 150 m về phía Dốc Lệ - Cách chợ Nhài 150 về phía Cầu Cáp | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
31 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường ĐH.91 - Xã Lệ Xá | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
32 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
33 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt từ 2,5m đến dưới 3,5m - Xã Đức Thắng | - | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
34 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt từ 3,5m đến dưới 7m - Xã Đức Thắng | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
35 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đức Thắng | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
36 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đức Thắng | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
37 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường huyện 91 - Xã Đức Thắng | - | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
38 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường huyện 90 - Xã Đức Thắng | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
39 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Đường huyện 92 - Xã Đức Thắng | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
40 | Hưng Yên | Huyện Tiên Lữ | Các vị trí còn lại | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |