Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 15 - Xã Việt Hưng | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
142 | Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 - Xã Việt Hưng | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
143 | Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | Các vị trí còn lại - Xã Đại Đồng | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
144 | Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đại Đồng | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
145 | Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đại Đồng | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
146 | Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 15 - Xã Đại Đồng | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
147 | Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | Đường trục kinh tế bắc nam - Xã Đại Đồng | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
148 | Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 385 - Xã Đại Đồng | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
149 | Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 380 - Xã Đại Đồng | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
150 | Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | Các vị trí còn lại - Xã Minh Hải | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
151 | Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Minh Hải | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
152 | Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Minh Hải | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
153 | Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | Đường trục kinh tế Bắc - Nam - Xã Minh Hải | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
154 | Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 13 - Xã Minh Hải | - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
155 | Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | Đường tỉnh 380 - Xã Minh Hải | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
156 | Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | Các vị trí còn lại - Xã Chỉ Đạo | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
157 | Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Chỉ Đạo | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
158 | Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Chỉ Đạo | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
159 | Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 19 - Xã Chỉ Đạo | - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
160 | Hưng Yên | Huyện Văn Lâm | Đường huyện 15 - Xã Chỉ Đạo | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |