Trang chủ page 116
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2301 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Đường Sài Thị (Đường tỉnh 377) - Thị trấn Khoái Châu | - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2302 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Đường Nguyễn Kỳ - Thị trấn Khoái Châu | - | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2303 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Đường Triệu Quang Phục (Đường tỉnh 383) - Thị trấn Khoái Châu | - | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2304 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Đường Nguyễn Khoái (Đường tỉnh 383) - Thị trấn Khoái Châu | - | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2305 | Hưng Yên | Huyện Kim Động | Huyện Kim Động | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
2306 | Hưng Yên | Huyện Kim Động | Huyện Kim Động | - | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2307 | Hưng Yên | Huyện Kim Động | Huyện Kim Động | - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
2308 | Hưng Yên | Huyện Kim Động | Huyện Kim Động | - | 80.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2309 | Hưng Yên | Huyện Kim Động | Các vị trí còn lại | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2310 | Hưng Yên | Huyện Kim Động | Ven đường huyện và các đường có mặt cắt >15m | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2311 | Hưng Yên | Huyện Kim Động | Ven đường tỉnh | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2312 | Hưng Yên | Huyện Kim Động | Đường nối hai đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2313 | Hưng Yên | Huyện Kim Động | Ven quốc lộ | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2314 | Hưng Yên | Huyện Kim Động | Các vị trí còn lại - Xã Vũ Xá | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2315 | Hưng Yên | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Vũ Xá | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2316 | Hưng Yên | Huyện Kim Động | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Vũ Xá | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2317 | Hưng Yên | Huyện Kim Động | Đường huyện 70 - Xã Vũ Xá | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2318 | Hưng Yên | Huyện Kim Động | Đường tỉnh 377 - Xã Vũ Xá | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2319 | Hưng Yên | Huyện Kim Động | Đường nối 2 đường cao tốc - Xã Vũ Xá | - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2320 | Hưng Yên | Huyện Kim Động | Các vị trí còn lại - Xã Chính Nghĩa | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |