Trang chủ page 133
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2641 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã Tứ Dân | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2642 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Tứ Dân | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2643 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Tứ Dân | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2644 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã Đông Kết | - | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2645 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đông Kết | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2646 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đông Kết | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2647 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 56 - Xã Đông Kết | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2648 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã Đông Kết | Đoạn còn lại - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2649 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã Đông Kết | Bưu điện xã Đông Kết - Đi Bình Kiều 200m | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2650 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã Đông Kết | Trạm xá xã Đông Kết - Đi dốc đê 200m | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2651 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 383 - Xã Đông Kết | Bưu điện xã Đông Kết - Hết trạm xá xã Đông Kết | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2652 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã Đông Ninh | - | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2653 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đông Ninh | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2654 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đông Ninh | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2655 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 51 - Xã Đông Ninh | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2656 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 56 - Xã Đông Ninh | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2657 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã Đông Tảo | - | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2658 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đông Tảo | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2659 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đông Tảo | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2660 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377 - Xã Đông Tảo | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |