Trang chủ page 134
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2661 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 382 - Xã Đông Tảo | Giao đường tỉnh 377 - Giáp xã Yên Phú - Yên Mỹ | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2662 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 382 - Xã Đông Tảo | Giáp xã Bình Minh - Giao đường tỉnh 377 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2663 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã Hàm Tử | - | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2664 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Hàm Tử | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2665 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Hàm Tử | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2666 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 54 - Xã Hàm Tử | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2667 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã Bình Minh | - | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2668 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Bình Minh | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2669 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Bình Minh | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2670 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 50 - Xã Bình Minh | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2671 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 382 - Xã Bình Minh | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2672 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Đường huyện 25 - Xã Bình Minh | - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2673 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã Dạ Trạch | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2674 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Dạ Trạch | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2675 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Dạ Trạch | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2676 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377 - Xã Dạ Trạch | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2677 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Đường tỉnh 377B - Xã Dạ Trạch | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2678 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Các vị trí còn lại - Xã Ông Đình | - | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2679 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Ông Đình | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 2680 | Hưng Yên | Huyện Khoái Châu | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Ông Đình | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |