Trang chủ page 147
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2921 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Đường tỉnh 384 - Xã Đào Dương | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2922 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các vị trí còn lại - Xã Quảng Lãng | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2923 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Quảng Lãng | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2924 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Quảng Lãng | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2925 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Đường huyện 62 - Xã Quảng Lãng | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2926 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Quốc lộ 38 - Xã Quảng Lãng | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2927 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các vị trí còn lại - Xã Đặng Lễ | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2928 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Đặng Lễ | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2929 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Đặng Lễ | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2930 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Đường huyện 65 - Xã Đặng Lễ | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2931 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Đường huyện 60 - Xã Đặng Lễ | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2932 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Quốc lộ 38 - Xã Đặng Lễ | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2933 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các vị trí còn lại - Xã Vân Du | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2934 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Vân Du | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2935 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Vân Du | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2936 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Đường tỉnh 382B - Xã Vân Du | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2937 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Đường tỉnh lộ 384 - Xã Vân Du | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2938 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Đường tỉnh 376 - Xã Vân Du | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2939 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các vị trí còn lại - Xã Xuân Trúc | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2940 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Xuân Trúc | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |