Trang chủ page 152
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3021 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các vị trí còn lại - Xã Phù Ủng | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 3022 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Phù Ủng | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 3023 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Phù Ủng | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 3024 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Đường tỉnh 382 - Xã Phù Ủng | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 3025 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Quốc lộ 38 - Xã Phù Ủng | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 3026 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các vị trí còn lại - Xã Bãi Sậy | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 3027 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các trục đường có mặt cắt từ 7m đến dưới 15m - Xã Bãi Sậy | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 3028 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Các trục đường có mặt cắt ≥15m - Xã Bãi Sậy | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 3029 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Đường tỉnh 382B - Xã Bãi Sậy | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 3030 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Đường tỉnh 387 - Xã Bãi Sậy | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 3031 | Hưng Yên | Huyện Ân Thi | Quốc lộ 38 - Xã Bãi Sậy | - | 1.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |