Trang chủ page 88
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1741 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư chợ Bến Phù Lao đi xã Bảo Yên hết địa phận xã Sơn Thủy - | 352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1742 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư xóm Gò - đến khu 1, thị trấn Thanh Thủy, hết địa phận xã Sơn Thủy | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1743 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư Thuỷ Trạm đi Tất Thắng huyện Thanh Sơn - đến hết địa phận Sơn Thuỷ | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1744 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư chợ Bến Phù Lao - đến đập suối Hằng | 352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1745 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ cầu Máng khu 7 - đến hết mỏ Ngọt xã Sơn Thuỷ | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1746 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư xóm Gò - đến cầu Máng đến chân đập Suối Rồng (Khu du lịch) | 448.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1747 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ Bưu điện xã Sơn Thủy - đến hết địa phận xã Sơn Thủy | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1748 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ giáp nhà ông Phụ - đến Bưu điện xã Sơn Thủy | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1749 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư xóm Gò - đến hết nhà ông Phụ xã Sơn Thủy | 640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1750 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Bảo Yên | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - | 364.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1751 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Bảo Yên | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m - | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1752 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Bảo Yên | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m - | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1753 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Bảo Yên | Đất hai bên đường (Đường Xanh) từ nhà văn hóa khu 5 - đến hết nhà văn hóa khu 2, xã Bảo Yên | 2.975.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1754 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Bảo Yên | Các trục đường rộng dưới 5 m - | 582.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1755 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Bảo Yên | Các trục đường rộng ≥ 5 m - | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1756 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực vùng nước khoáng nóng xã Bảo Yên - Xã Bảo Yên | Các trục đường rộng dưới 5 m - | 873.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1757 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực vùng nước khoáng nóng xã Bảo Yên - Xã Bảo Yên | Các trục đường rộng ≥ 5 m - | 1.144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1758 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư Đồng Váng, Chăn Nuôi - Xã Bảo Yên | Băng 4 và các băng còn lại - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1759 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư Đồng Váng, Chăn Nuôi - Xã Bảo Yên | Băng 3 - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1760 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Khu dân cư Đồng Váng, Chăn Nuôi - Xã Bảo Yên | Băng 2 - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |