Trang chủ page 96
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1901 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317C - Xã Đoan Hạ | Đất hai bên đường từ Km00+600 đi xã Hoàng Xá - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1902 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317C - Xã Đoan Hạ | Đất hai bên đường từ giáp xã Bảo Yên - đến đầu cầu Trắng (Ngòi Táo) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1903 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317 - Xã Đoan Hạ | Đất hai bên đường thuộc địa phận xã Đoan Hạ từ giáp xã Bảo Yên - đến giáp xã Đồng Trung | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1904 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất các khu vực khác - Xã Sơn Thủy | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - | 192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1905 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất các khu vực khác - Xã Sơn Thủy | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1906 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất các khu vực khác - Xã Sơn Thủy | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1907 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Sơn Thủy | - | 258.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1908 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đường nhánh từ đường tỉnh 317G - đến UBND xã Sơn Thủy | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1909 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư xóm Gò - đến giáp xã Bảo Yên, hết địa phận xã Sơn Thủy | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1910 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư chợ Bến Phù Lao đi xã Bảo Yên hết địa phận xã Sơn Thủy - | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1911 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư xóm Gò - đến khu 1, thị trấn Thanh Thủy, hết địa phận xã Sơn Thủy | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1912 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư Thuỷ Trạm đi Tất Thắng huyện Thanh Sơn - đến hết địa phận Sơn Thuỷ | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1913 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư chợ Bến Phù Lao - đến đập suối Hằng | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1914 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ cầu Máng khu 7 - đến hết mỏ Ngọt xã Sơn Thuỷ | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1915 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư xóm Gò - đến cầu Máng đến chân đập Suối Rồng (Khu du lịch) | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1916 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ Bưu điện xã Sơn Thủy - đến hết địa phận xã Sơn Thủy | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1917 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ giáp nhà ông Phụ - đến Bưu điện xã Sơn Thủy | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1918 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đường tỉnh 317D - Xã Sơn Thủy | Đất hai bên đường từ ngã tư xóm Gò - đến hết nhà ông Phụ xã Sơn Thủy | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1919 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Bảo Yên | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - | 273.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
1920 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Đất khu vực khác - Xã Bảo Yên | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m - | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |