STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ cầu Bê Rê - Đến Hết địa giới hành chính xã Đăk Choong | 375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ cầu Kon BRỏi - đến cầu Bê Rê (Đăk Mi ) | 375.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ hồ Đăk Tin - Đến Hết cầu Kon BRỏi (trừ đất trung tâm xã) | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ đường Đăk Tả - Đến giáp hồ Đăk Tin xã Đăk Choong | 90.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ đường HCM - Đến xã Đăk BLô (từ ngã ba Măng Khên - đầu làng Bung Koong) | 192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Đoạn từ cầu Đăk Đoan - Đến cầu Đăk Vai (Đường Ngọc Hoàng - Măng Bút - Tu Mơ Rông - Ngọc Linh) | 192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ hết Ban quản lý rừng phòng hộ Đăk Nhoong - Đến Đồn biên phòng 669 thuộc xã Đăk Nhoong | 122.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ đầu làng Đăk Đoát - Đến Hết khu dân cư Đăk Đoát (ĐH83) | 156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ trường Võ Thị Sáu - Đến giáp đầu khu dân cư làng Đăk Đoát (ĐH83) | 115.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Đường từ ngầm suối Đăk Pang - Đến Hết trường Võ Thị Sáu (ĐH83) | 246.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ Đồn biên phòng 673 xã Đăk Long - Đến Trạm 1 BQL rừng phòng hộ Đăk Long - thôn Dục Lang | 78.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ Đồn biên phòng 673 xã Đăk Long - Đến Hết phần đất nhà ông A Lẻ thôn Đăk Xây | 78.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ đầu khu dân cư làng Đăk Tu - Đến Hết khu dân cư Đăk Tu (DH85) | 176.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ đầu khu dân cư Vai Trang - Đến Hết khu dân cư Vai Trang (DH85) | 176.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ ngã ba đập tràn thôn Đăk Ác - Đến Hết phần đất nhà ông Nguyễn Danh Cường (thôn Long Yên) | 76.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ đầu làng Đăk Ác - Đến Hết làng Đăk Ác | 176.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ ranh giới xã Đăk Môn - Đến làng Đăk Ác | 128.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ cầu tràn suối Đăk Kít - Đến Hết ranh giới xã Đăk Môn (đường ĐH 85) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ giáp đất quy hoạch xã Đăk Môn - Đến cầu tràn suối Đăk Kít | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Đường HCM - Đến Hết Làng Nú Vai xã Đăk Kroong (tính từ mốc GPMB đường Hùng Vương sâu vào 50m là vị trí 1) | 172.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |