Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ trường Võ Thị Sáu - Đến giáp đầu khu dân cư làng Đăk Đoát (ĐH83) | 115.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
142 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Đường từ ngầm suối Đăk Pang - Đến Hết trường Võ Thị Sáu (ĐH83) | 246.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
143 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ Đồn biên phòng 673 xã Đăk Long - Đến Trạm 1 BQL rừng phòng hộ Đăk Long - thôn Dục Lang | 78.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
144 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ Đồn biên phòng 673 xã Đăk Long - Đến Hết phần đất nhà ông A Lẻ thôn Đăk Xây | 78.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
145 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ đầu khu dân cư làng Đăk Tu - Đến Hết khu dân cư Đăk Tu (DH85) | 176.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
146 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ đầu khu dân cư Vai Trang - Đến Hết khu dân cư Vai Trang (DH85) | 176.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
147 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ ngã ba đập tràn thôn Đăk Ác - Đến Hết phần đất nhà ông Nguyễn Danh Cường (thôn Long Yên) | 76.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
148 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ đầu làng Đăk Ác - Đến Hết làng Đăk Ác | 176.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
149 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ ranh giới xã Đăk Môn - Đến làng Đăk Ác | 128.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
150 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ cầu tràn suối Đăk Kít - Đến Hết ranh giới xã Đăk Môn (đường ĐH 85) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
151 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ giáp đất quy hoạch xã Đăk Môn - Đến cầu tràn suối Đăk Kít | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
152 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Đường HCM - Đến Hết Làng Nú Vai xã Đăk Kroong (tính từ mốc GPMB đường Hùng Vương sâu vào 50m là vị trí 1) | 172.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
153 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ cầu Đăk Choong - Đến làng Long Ri (trừ đất Trung tâm cụm xã Xốp) | 156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
154 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ giáp đất quy hoạch trung tâm xã Đăk Choong - Đến cầu Đăk Choong xã Xốp | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
155 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ ngã tư Nam Hợp xã Mường Hoong - Đến ngã tư thôn Kung Quang | 192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
156 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ ngã tư cầu Mường Hoong - Đến Hết Làng Đăk Bể | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
157 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Đoạn từ đầu dốc Đăk Rế - Đến ngã tư cầu Mường Hoong | 204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
158 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ cầu Bê Rê - Đến Hết địa giới hành chính xã Đăk Choong | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
159 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ cầu Kon BRỏi - đến cầu Bê Rê (Đăk Mi ) | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
160 | Kon Tum | Huyện Đăk Glei | Khu dân cư nông thôn | Từ hồ Đăk Tin - Đến Hết cầu Kon BRỏi (trừ đất trung tâm xã) | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |