Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Nhà ông Thuận Yến - Đến giáp ranh giới xã Đăk Mar | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
22 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Xăng dầu Bình Dương - Đến nhà ông Thuận Yến | 3.192.000 | 2.234.400 | 1.596.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
23 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Nguyễn Khuyến - Đến hết xăng dầu Bình Dương | 1.824.000 | 1.276.800 | 912.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
24 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Bùi Thị Xuân - Đến Nguyễn Khuyến | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
25 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Hoàng Thị Loan - Đến Bùi Thị Xuân | 2.720.000 | 1.920.000 | 1.360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
26 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Hai Bà Trưng - Đến Hoàng Thị Loan | 3.648.000 | 2.553.600 | 1.824.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
27 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Chu Văn An - Đến Hai Bà Trưng | 3.040.000 | 2.128.000 | 1.520.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
28 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Cầu Đăk Ui - Đến Chu Văn An | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
29 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Quang Trung - Đến cầu Đăk Ui | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
30 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Trường Chinh (ranh giới xã Hà Mòn) - Đến Quang Trung | 2.592.000 | 1.800.000 | 1.296.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |