STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Từ ngã ba vào đập Đăk Uy - đến cầu Đăk Peng (ranh giới Đăk Ui) | 77.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tuần - đến ngã ba vào đập Đăk Uy | 99.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn từ ngã ba Công ty Cà phê 704 - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tuần | 209.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn đường từ Hội trường thôn 1 (thôn Đăk Bình) - đến cầu vồng | 99.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn đường từ cầu tràn (thôn 7 (thôn Đăk Tin)) - đến giáp kênh Nam | 88.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn đường từ hết đất nhà ông Ngô Hữu Thiệt - đến cầu tràn (thôn 7 (thôn Đăk Tin)) | 99.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đường từ nhà ông Lê Văn Tính (ông Nguyễn Văn Đích) (đường dây 500kV) - đến giáp Công ty Cà phê 704 | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn đường từ sau nhà ông Lê Văn Tính (ông Nguyễn Văn Đích) (đường dây 500kV) - đến giáp đất Công ty Cà phê 704 | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Từ ngã ba vào đập Đăk Uy - đến cầu Đăk Peng (ranh giới Đăk Ui) | 61.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tuần - đến ngã ba vào đập Đăk Uy | 79.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn từ ngã ba Công ty Cà phê 704 - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tuần | 167.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn đường từ Hội trường thôn 1 (thôn Đăk Bình) - đến cầu vồng | 79.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn đường từ cầu tràn (thôn 7 (thôn Đăk Tin)) - đến giáp kênh Nam | 70.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn đường từ hết đất nhà ông Ngô Hữu Thiệt - đến cầu tràn (thôn 7 (thôn Đăk Tin)) | 79.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đường từ nhà ông Lê Văn Tính (ông Nguyễn Văn Đích) (đường dây 500kV) - đến giáp Công ty Cà phê 704 | 172.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn đường từ sau nhà ông Lê Văn Tính (ông Nguyễn Văn Đích) (đường dây 500kV) - đến giáp đất Công ty Cà phê 704 | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Từ ngã ba vào đập Đăk Uy - đến cầu Đăk Peng (ranh giới Đăk Ui) | 61.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tuần - đến ngã ba vào đập Đăk Uy | 79.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn từ ngã ba Công ty Cà phê 704 - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tuần | 167.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn đường từ Hội trường thôn 1 (thôn Đăk Bình) - đến cầu vồng | 79.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |