STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 4 - Đường Lý Thái Tổ - Các đường khu dân cư phía Nam | Đoạn từ đường số 2 - Đến đường số 3 | 2.205.000 | 1.323.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 6 - Đường Phan Bội Châu - Các đường khu dân cư phía Nam | Đoạn từ đường số 2 - đến ngã tư đường đi vào Nhà máy Thủy điện Đăk Pô Ne | 2.205.000 | 1.323.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 2 - Đường Phan Bội Châu - Các đường khu dân cư phía Nam | Đoạn từ đường số 3 - Đến đường số 6 | 2.205.000 | 1.323.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 3 - Đường Ngô Quyền - Các đường khu dân cư phía Nam | Đoạn từ Quốc lộ 24 - Đến đường số 6 | 2.394.000 | 1.436.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Các đường: Hai Bà Trưng, Đinh Văn Gió, Bà Triệu, Mạc Đĩnh Chi, Y Bom (tức Ban), Trần Quốc Toản - Các đường quy hoạch khu dân cư phía Bắc | Các đường quy hoạch khu dân cư còn lại (đối diện Trung tâm dạy nghề cơ sở 2) cùng một cấp địa hình bằng phẳng, không phân chia chi tiết - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Huỳnh Thúc Kháng - Các đường quy hoạch khu dân cư phía Bắc | Đoạn từ sau Trạm phát sóng tiếp giáp với Trường phổ thông Dân tộc Nội trú song song tỉnh lộ 676 - | 4.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Võ Thị Sáu - Các đường quy hoạch khu dân cư phía Bắc | Đoạn nối từ đường du lịch số 2 (sau Nhà máy nước song song tỉnh lộ 676) - Đến đường số 10 | 5.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 12 - Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ ngã ba đường số 11 - Đến đường số 10 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 11- Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ ngã ba đầu đường số 10 - Đến đường số 10 (cuối đất của ông Đặng Ngọc Hiệp) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 10B - Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 10 - Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ tỉnh lộ 676 (tháp chuông) - Đến đường số 9 | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 9 - Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ đường số 6 - Đến QL 24 | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 9 - Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ TL 676 - Đến đường số 6 | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 8B - Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ TL 676 - Đến đường số 1 | 5.203.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 8 - Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ TL 676 - Đến đường số 9 | 5.289.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 7 - Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ TL 676 - Đến đường số 9 | 5.289.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 6 - Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ TL 676 - Đến đường số 9 | 5.289.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 5- Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ TL 676 - Đến đường số 9 | 5.166.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 4 - Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ TL 676 - Đến đường số 3 | 5.166.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 3- Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ QL 24 - Đến đường số 6 | 5.166.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |