Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 2 - Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ QL 24 - Đến đường số 6 | 5.166.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 1 - Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ QL 24 - Đến đường số 10 | 5.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Võ Nguyên Giáp - Tỉnh lộ 676 | Đất khu dân cư dọc TL 676 (từ đầu đường bê tông - đến ranh giới xã Măng Cành) cầu Kon Năng | 1.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Võ Nguyên Giáp - Tỉnh lộ 676 | Đoạn từ ngã tư Nhà máy nước - Đến đầu đường bê tông đi xã Măng Cành (Hết ranh giới đất Trung tâm Dạy nghề cơ sở 2) | 5.289.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Võ Nguyên Giáp - Tỉnh lộ 676 | Đoạn từ đường số 6 - Đến ngã tư Nhà máy nước | 6.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Võ Nguyên Giáp - Tỉnh lộ 676 | Đoạn từ QL 24 - Đến đường số 6 | 5.985.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Quốc lộ 24 | Đất khu dân cư dọc QL 24 đoạn từ cầu Đăk Long - Đến ranh giới xã Hiếu | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đất khu dân cư dọc QL 24 đoạn từ Trung tâm y tế - Đến cầu Đăk Long | 1.848.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đoạn từ Km 117+050 (Khách sạn Hoa Hồng - Ngã ba đường du lịch số 1) - Đến Km 118+650 (đầu đèo Măng Đen giáp huyện Kon Rẫy) | 6.765.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
30 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đoạn từ Km 116+050 (ngã ba đường xuống khách sạn Đồi Thông) - Đến Km 117+040 (Khách sạn Hoa Hồng - Ngã ba đường du lịch số 1) | 8.322.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
31 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đoạn từ Km 115+500 (cuối đất nhà biệt thự của Bà Trương Thị Định) - Đến Km 116+040 (ngã ba đường xuống khách sạn Đồi Thông) | 8.322.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
32 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đoạn từ Km 114+660 (ngã ba đường vào thác Pa Sỹ) - Đến Km 115+020 (cuối đất nhà biệt thự của Bà Trương Thị Định) | 8.322.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
33 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đoạn từ Km 113+600 (ngã ba giao nhau đường số 9 Trung tâm Y tế) - Đến đường vào thác Pa Sỹ (Km 114+650 ngã ba đường vào thác Pa Sỹ, Hạt kiểm lâm huyện) | 8.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
34 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Võ Nguyên Giáp - Tỉnh lộ 676 | Đoạn từ đường số 6 - Đến ngã tư Nhà máy nước | 5.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
35 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Võ Nguyên Giáp - Tỉnh lộ 676 | Đoạn từ QL 24 - Đến đường số 6 | 4.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
36 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Quốc lộ 24 | Đất khu dân cư dọc QL 24 đoạn từ cầu Đăk Long - Đến ranh giới xã Hiếu | 896.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
37 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đất khu dân cư dọc QL 24 đoạn từ Trung tâm y tế - Đến cầu Đăk Long | 1.478.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
38 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đoạn từ Km 117+050 (Khách sạn Hoa Hồng - Ngã ba đường du lịch số 1) - Đến Km 118+650 (đầu đèo Măng Đen giáp huyện Kon Rẫy) | 5.412.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
39 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đoạn từ Km 116+050 (ngã ba đường xuống khách sạn Đồi Thông) - Đến Km 117+040 (Khách sạn Hoa Hồng - Ngã ba đường du lịch số 1) | 6.657.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
40 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đoạn từ Km 115+500 (cuối đất nhà biệt thự của Bà Trương Thị Định) - Đến Km 116+040 (ngã ba đường xuống khách sạn Đồi Thông) | 6.657.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |