Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 10B - Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | - | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
82 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 10 - Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ tỉnh lộ 676 (tháp chuông) - Đến đường số 9 | 3.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
83 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 9 - Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ đường số 6 - Đến QL 24 | 3.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
84 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 9 - Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ TL 676 - Đến đường số 6 | 3.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
85 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 8B - Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ TL 676 - Đến đường số 1 | 4.162.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
86 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 8 - Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ TL 676 - Đến đường số 9 | 4.231.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
87 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 7 - Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ TL 676 - Đến đường số 9 | 4.231.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
88 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 6 - Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ TL 676 - Đến đường số 9 | 4.231.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
89 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 5- Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ TL 676 - Đến đường số 9 | 4.132.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
90 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 4 - Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ TL 676 - Đến đường số 3 | 4.132.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
91 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 3- Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ QL 24 - Đến đường số 6 | 4.132.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
92 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 2 - Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ QL 24 - Đến đường số 6 | 4.132.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
93 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 1 - Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ QL 24 - Đến đường số 10 | 4.752.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
94 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Võ Nguyên Giáp - Tỉnh lộ 676 | Đất khu dân cư dọc TL 676 (từ đầu đường bê tông - đến ranh giới xã Măng Cành) cầu Kon Năng | 1.164.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
95 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Võ Nguyên Giáp - Tỉnh lộ 676 | Đoạn từ ngã tư Nhà máy nước - Đến đầu đường bê tông đi xã Măng Cành (Hết ranh giới đất Trung tâm Dạy nghề cơ sở 2) | 4.231.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
96 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Võ Nguyên Giáp - Tỉnh lộ 676 | Đoạn từ đường số 6 - Đến ngã tư Nhà máy nước | 5.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
97 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Võ Nguyên Giáp - Tỉnh lộ 676 | Đoạn từ QL 24 - Đến đường số 6 | 4.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
98 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Quốc lộ 24 | Đất khu dân cư dọc QL 24 đoạn từ cầu Đăk Long - Đến ranh giới xã Hiếu | 896.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
99 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đất khu dân cư dọc QL 24 đoạn từ Trung tâm y tế - Đến cầu Đăk Long | 1.478.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
100 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đoạn từ Km 117+050 (Khách sạn Hoa Hồng - Ngã ba đường du lịch số 1) - Đến Km 118+650 (đầu đèo Măng Đen giáp huyện Kon Rẫy) | 5.412.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |