Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Ven trục đường giao thông chính - Xã Pờ Y | Đường nội bộ quy hoạch khu kinh tế cửa khẩu - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Ven trục đường giao thông chính - Xã Pờ Y | Đoạn từ đồn Biên phòng - Đến cột mốc 790 | 707.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Ven trục đường giao thông chính - Xã Pờ Y | Đoạn từ Km13 + 200 - Đến đồn Biên phòng | 607.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | Ven trục đường giao thông chính - Xã Pờ Y | Từ Km 13 + 200 - Đến biên giới Campuchia (Hết đường nhựa) | 554.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |