Trang chủ page 157
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3121 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Xăng dầu Bình Dương - Đến nhà ông Thuận Yến | 3.192.000 | 2.234.400 | 1.596.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3122 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Nguyễn Khuyến - Đến hết xăng dầu Bình Dương | 1.824.000 | 1.276.800 | 912.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3123 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Bùi Thị Xuân - Đến Nguyễn Khuyến | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3124 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Hoàng Thị Loan - Đến Bùi Thị Xuân | 2.720.000 | 1.920.000 | 1.360.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3125 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Hai Bà Trưng - Đến Hoàng Thị Loan | 3.648.000 | 2.553.600 | 1.824.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3126 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Chu Văn An - Đến Hai Bà Trưng | 3.040.000 | 2.128.000 | 1.520.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3127 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Cầu Đăk Ui - Đến Chu Văn An | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3128 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Quang Trung - Đến cầu Đăk Ui | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3129 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Trường Chinh (ranh giới xã Hà Mòn) - Đến Quang Trung | 2.592.000 | 1.800.000 | 1.296.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3130 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Các vị trí đất ở còn lại trên địa bàn thị trấn | - | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3131 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đường khu dân cư tại tổ dân phố 9 - Khu Trung tâm thương mại | Phía trước Trung tâm dạy nghề và Giáo dục thường xuyên huyện (với tổng chiều dài đoạn đường 811m) - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3132 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đoạn từ hết phần đất nhà ông Vũ Ngọc Giới TDP 3b ( nay là TDP 3) - Đến đường Nguyễn Thị Minh Khai | 280.000 | 196.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3133 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đoạn từ Lý Thái Tổ - đến hết phần đất nhà ông Vũ Ngọc Giới TDP 3b ( nay là TDP 3) | 420.000 | 294.000 | 210.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3134 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Hẻm Hùng Vương từ cổng chào - đến ngã tư (nhà bà Báu TDP 8) (nay là TDP 9) | 238.000 | 168.000 | 119.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3135 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Hẻm đường Hùng Vương nhà ông Song - Đến nhà ông Công (TDP 5) | 213.000 | 153.000 | 105.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3136 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Hẻm đường Hùng Vương nhà ông Duân - Đến nhà ông Quân (TDP 5) | 210.000 | 147.000 | 105.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3137 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đoạn từ sau nhà ông Nguyễn Đức Trừ - Đến nhà ông Nguyễn Văn Đức TDP 4b | 300.000 | 210.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3138 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đoạn từ ngã ba cổng chào TDP 10 - Đến đất nhà ông Đoàn Ngọc Tân | 450.000 | 315.000 | 225.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3139 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đường QH song song với đường Chu Văn An (Khu tái định cư TDP 10) - | 361.000 | 247.000 | 181.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3140 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đường từ sau phần đất nhà ông Cầm Ngọc Tú (quán Thanh Nga) - Đến đường Hai Bà Trưng | 280.000 | 196.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |