Trang chủ page 162
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3221 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | A Khanh - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 201.600 | 140.000 | 100.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3222 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Kim Đồng - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 201.600 | 140.000 | 100.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3223 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Văn Hoàng - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 123.200 | 88.000 | 61.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3224 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | A Gió - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 176.000 | 123.200 | 88.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3225 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Huỳnh Đăng Thơ - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 176.000 | 123.200 | 88.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3226 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Ngô Mây - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 211.200 | 149.600 | 105.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3227 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Yết Kiêu - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 211.200 | 149.600 | 105.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3228 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Lê Chân - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3229 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Phan Huy Chú - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3230 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Các vị trí còn lại - | 115.200 | 83.200 | 57.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3231 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Từ hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch) - Đến hết phần đất nhà ông Đán | 204.800 | 140.800 | 102.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3232 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Ngã tư cổng chào TDP 10 - Đến hết đất nhà bà Thanh (ngã ba đường quy hoạch) | 288.000 | 201.600 | 144.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3233 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Từ hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng - Đến ngã tư cổng chào TDP 10 | 792.000 | 554.400 | 396.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3234 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Nguyễn Trãi - Đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng | 1.008.000 | 705.600 | 504.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3235 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Chu Văn An - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Nguyễn Trãi | 1.140.000 | 798.400 | 570.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3236 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Bạch Đằng - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 220.000 | 154.400 | 110.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3237 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đường quy hoạch - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Toàn bộ - | 145.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3238 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Ngô Quyền - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Lê Hồng Phong - Đến Đinh Công Tráng | 1.024.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3239 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Ngô Quyền - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Võ Văn Dũng - Đến Lê Hồng Phong | 435.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3240 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Võ Văn Dũng - Khu vực tổ dân phố 4B (Cống ba lỗ) | Từ hết đất nhà ông Dương Trọng Khanh - Đến hết khu dân cư | 115.200 | 89.600 | 64.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |