Trang chủ page 167
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3321 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Du - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 432.000 | 302.400 | 216.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3322 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 115.200 | 81.600 | 57.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3323 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 156.000 | 108.000 | 78.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3324 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Lê Lai - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - đến Hà Huy Tập | 728.000 | 509.600 | 364.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3325 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Nguyễn Văn Cừ - Đến Ngô Gia Tự | 384.000 | 268.800 | 192.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3326 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hà Huy Tập - Đến Nguyễn Văn Cừ | 480.000 | 336.000 | 240.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3327 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trường Chinh - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Hùng Vương - Đến Hà Huy Tập | 832.000 | 582.400 | 416.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3328 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Ngô Gia Tự - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 403.200 | 288.000 | 201.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3329 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hoàng Văn Thụ - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 179.200 | 123.200 | 89.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3330 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Văn Cừ - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 230.400 | 160.000 | 115.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3331 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hà Huy Tập - Phía Đông quốc lộ 14 - Khu Trung tâm Chính trị | Toàn bộ - | 756.000 | 528.000 | 372.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3332 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Nhà ông Thuận Yến - Đến giáp ranh giới xã Đăk Mar | 1.440.000 | 1.008.000 | 720.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3333 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Xăng dầu Bình Dương - Đến nhà ông Thuận Yến | 3.192.000 | 2.234.400 | 1.596.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3334 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Nguyễn Khuyến - Đến hết xăng dầu Bình Dương | 1.824.000 | 1.276.800 | 912.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3335 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Bùi Thị Xuân - Đến Nguyễn Khuyến | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3336 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Hoàng Thị Loan - Đến Bùi Thị Xuân | 2.720.000 | 1.920.000 | 1.360.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3337 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Hai Bà Trưng - Đến Hoàng Thị Loan | 3.648.000 | 2.553.600 | 1.824.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3338 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Chu Văn An - Đến Hai Bà Trưng | 3.040.000 | 2.128.000 | 1.520.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3339 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Cầu Đăk Ui - Đến Chu Văn An | 2.160.000 | 1.512.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3340 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hùng Vương - Trục đường chính Quốc lộ 14 | Quang Trung - Đến cầu Đăk Ui | 1.760.000 | 1.232.000 | 880.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |