Trang chủ page 179
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3561 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đoạn từ sau nhà ông Nguyễn Đức Trừ - Đến nhà ông Nguyễn Văn Đức TDP 4b | 240.000 | 168.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3562 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đoạn từ ngã ba cổng chào TDP 10 - Đến đất nhà ông Đoàn Ngọc Tân | 360.000 | 252.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3563 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đường QH song song với đường Chu Văn An (Khu tái định cư TDP 10) - | 288.800 | 197.600 | 144.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3564 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đường từ sau phần đất nhà ông Cầm Ngọc Tú (quán Thanh Nga) - Đến đường Hai Bà Trưng | 224.000 | 156.800 | 112.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3565 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đường từ sau phần đất nhà ông Phan Quang Vinh - Đến giáp đường Nguyễn Trãi | 240.000 | 168.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3566 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Đường từ sau phần đất nhà ông Ngà tổ 7 - Đến giáp đường Nguyễn Trãi | 216.000 | 151.200 | 108.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3567 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hẻm sau chợ - Khu Trung tâm thương mại | Từ sau phần đất nhà ông Hoàng Nghĩa Hữu - đến giáp đất ông Đỗ Bá Tơn TDP 3b ( nay là TDP 3) | 230.400 | 160.000 | 115.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3568 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại | Từ sau nhà ông Lê Trường Giang - Đến hết đất nhà ông Thái Văn Ngũ TDP 2a | 156.000 | 108.000 | 78.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3569 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại | Từ nhà ông Diễn - Đến hết đất nhà ông Trần Tải (TDP 2a) | 168.000 | 120.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3570 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại | Từ hết đất nhà ông Lê Quang Trà TDP 8(nay là tổ 8) - đến hội trường TDP 8 ( nay là TDP 9) | 192.000 | 132.000 | 96.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3571 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Các đường, đoạn đường chưa có tên - Khu Trung tâm thương mại | Đường từ sau phần đất nhà ông Thụ - đến hết đất nhà ông Lê Quang Trà TDP 8 ( nay là TDP 9) | 204.000 | 144.000 | 102.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3572 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Lê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mại | Từ đường vào trường nghề - Đến ranh giới xã Đăk Ngọk | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3573 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Lê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mại | Từ hết đất nhà hàng Tây Nguyên - Đến đường vào trường nghề | 739.200 | 515.200 | 369.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3574 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Lê Hồng Phong - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến hết đất nhà hàng Tây Nguyên | 1.120.000 | 784.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3575 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Khuyến - Khu Trung tâm thương mại | Từ Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc - Đến hết lô cà phê Công ty TNHH MTV cà phê 734 (đường đi đồng ruộng) | 201.600 | 140.000 | 100.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3576 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Nguyễn Khuyến - Khu Trung tâm thương mại | Hùng Vương - Đến Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | 409.600 | 288.000 | 204.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3577 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Hàm Nghi - Khu Trung tâm thương mại | Toàn bộ - | 320.000 | 224.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3578 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại | Các vị trí còn lại - | 120.000 | 84.000 | 60.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3579 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại | Cù Chính Lan - Đến ngã ba đường (nhà ông Nguyễn Văn Hùng TDP 4a) | 256.000 | 176.000 | 128.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3580 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đào Duy Từ - Khu Trung tâm thương mại | Bà Triệu - Đến Cù Chính Lan | 590.400 | 417.600 | 295.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |