Trang chủ page 199
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3961 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn từ ngã ba Công ty Cà phê 704 - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Tuần | 167.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3962 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn đường từ Hội trường thôn 1 (thôn Đăk Bình) - đến cầu vồng | 79.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3963 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn đường từ cầu tràn (thôn 7 (thôn Đăk Tin)) - đến giáp kênh Nam | 70.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3964 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn đường từ hết đất nhà ông Ngô Hữu Thiệt - đến cầu tràn (thôn 7 (thôn Đăk Tin)) | 79.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3965 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đường từ nhà ông Lê Văn Tính (ông Nguyễn Văn Đích) (đường dây 500kV) - đến giáp Công ty Cà phê 704 | 172.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3966 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Đăk Ngọk | Đoạn đường từ sau nhà ông Lê Văn Tính (ông Nguyễn Văn Đích) (đường dây 500kV) - đến giáp đất Công ty Cà phê 704 | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3967 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Tỉnh lộ 671 - Xã Đăk Ngọk | Đoạn từ ngã ba 3 xã - Đến ranh giới xã Ngọc Wang | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3968 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Các đường còn lại - Xã Đắk Long | - | 35.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3969 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đường tránh lũ - Xã Đắk Long | Đoạn từ cầu Đăk Pơ Ê (thôn Kon Đao Yốp) - Đến giáp ranh giới xã Đăk Pxi (thôn Kon Teo, Đăk Lấp) | 48.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3970 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đường tránh lũ - Xã Đắk Long | Đoạn từ giáp ranh giới xã Diên Bình (huyện Đăk Tô) - Đến cầu Đăk Pơ Ê (thôn Kon Đao Yốp) | 52.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3971 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông tỉnh lộ 677 - Xã Đắk Long | Đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Trọng Nghĩa - Đến ranh giới xã Đăk Pxi | 62.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3972 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Trục giao thông tỉnh lộ 677 - Xã Đắk Long | Đoạn từ cầu Tua Team - Đến hết nhà ông Nguyễn Trọng Nghĩa | 90.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3973 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Các đường còn lại - Xã Ngọk Réo | - | 44.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3974 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đường tỉnh lộ 671 - Xã Ngọk Réo | Từ hết thôn Kon Rôn - đến ranh giới TP Kon Tum | 44.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3975 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Đường tỉnh lộ 671 - Xã Ngọk Réo | Đoạn từ giáp ranh giới xã Ngọc Wang - đến hết thôn Kon Rôn | 50.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3976 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Các đường còn lại - Xã Ngọc Wang | Các đường còn lại - | 41.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3977 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Đoạn đường từ hết thôn 3 (thôn Kon Jri) - đến hết thôn 1 (thôn Đăk Duông) (đường liên xã Ngọc Wang - Đăk Ui) | 47.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3978 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Đường QH đấu giá số 2 từ nhà ông Phú - đến hết đường QH đấu giá | 49.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3979 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Đường QH đấu giá số 1 từ nhà ông Lừng - đến hết đường QH đấu giá | 49.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3980 | Kon Tum | Huyện Đăk Hà | Xã Ngọc Wang | Từ ngã ba đi Ngọc Réo - đến hết khu dân cư thôn 3 (vùng tái định cư) Trường A Dừa | 57.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |