Trang chủ page 284
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5661 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | A Khanh | Ngã ba Lê Hồng Phong - Đến ngã tư Trần Văn Hai. | 280.000 | 196.000 | 154.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5662 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Lê Duẩn | Ngã ba Phan Bội Châu (QH) - Đến hết đất thị trấn | 980.000 | 700.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5663 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Lê Duẩn | Ngã ba Ngô Quyền - Đến ngã ba Phan Bội Châu (QH) | 1.140.000 | 798.000 | 627.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5664 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Lê Duẩn | Ngã ba Kơ Pa Kơ Lơng - Đến ngã ba Ngô Quyền | 1.900.000 | 1.330.000 | 1.045.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5665 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Lê Duẩn | Võ Thị Sáu - Đến ngã ba Kơ Pa Kơ Lơng | 1.920.000 | 1.344.000 | 1.056.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5666 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Lê Duẩn | Lê Hữu Trác - Đến ngã tư Võ Thị Sáu | 2.210.000 | 1.547.000 | 1.224.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5667 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Lê Duẩn | Từ ngã ba Trần Hưng Đạo - Đến Lê Hữu Trác | 2.470.000 | 1.729.000 | 1.368.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5668 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | A Dừa | Ngã ba Lê Hồng Phong - Đến ngã ba Trần Văn Hai. | 195.000 | 135.000 | 105.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5669 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Bế Văn Đàn | Trần Quốc Toản - Đến ngã ba Điện Biên Phủ | 950.000 | 665.000 | 532.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5670 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Bế Văn Đàn | Ngã tư Hai Bà Trưng - Đến Trần Quốc Toản | 1.080.000 | 756.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5671 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Bế Văn Đàn | Ngã ba Trần Hưng Đạo - Đến ngã tư Hai Bà Trưng | 1.500.000 | 1.050.000 | 825.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5672 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trần Văn Hai | A Khanh - Đến ngã tư A Dừa | 300.000 | 195.000 | 165.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5673 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trần Văn Hai | Ngã ba Trần Hưng Đạo - Đến A Khanh | 560.000 | 400.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5674 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trường Chinh | Từ ngã ba Trần Hưng Đạo - Đến ngã ba Điện Biên Phủ | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.162.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5675 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Tô Vĩnh Diện | Hai Bà Trưng - Đến Đoàn Thị Điểm | 945.000 | 662.000 | 473.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5676 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Tô Vĩnh Diện | Điện Biên Phủ - Đến Hai Bà Trưng | 1.440.000 | 1.008.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5677 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Cù Chính Lan | Trần Hưng Đạo - Đến ngã ba Điện Biên Phủ | 2.100.000 | 1.470.000 | 1.162.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5678 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Lê Hồng Phong | Ngã ba Trần Hưng Đạo - Đến ngã ba Điện Biên Phủ | 680.000 | 476.000 | 374.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5679 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Hàm Nghi | Ngã tư Phan Bội Châu - Đến hết đất thị trấn. | 460.000 | 299.000 | 253.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5680 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Hàm Nghi | Ngã tư Điện Biên Phủ - Đến ngã tư Phan Bội Châu (QH) | 500.000 | 360.000 | 280.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |