Trang chủ page 289
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5761 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Kơ Pa Kơ Lơng | Lê Duẩn - Đến Hai Bà Trưng | 1.200.000 | 840.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5762 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Kơ Pa Kơ Lơng | Ngã ba Trần Hưng Đạo - Đến ngã ba Lê Duẩn | 1.560.000 | 1.092.000 | 864.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5763 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đoàn Thị Điểm | Ngã ba Trường Chinh - Đến ngã ba Cù Chính Lan | 880.000 | 616.000 | 492.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5764 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đoàn Thị Điểm | Ngã ba Bế Văn Đàn - Đến Trường Tiểu học Hùng Vương | 832.000 | 588.800 | 460.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5765 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Hùng Vương | Ngã tư Kơ Pa Kơ Lơng - Đến ngã ba Nguyễn Văn Cừ | 1.508.000 | 1.060.800 | 832.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5766 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Hùng Vương | Ngã ba Trần Hưng Đạo - Đến ngã tư Kơ Pa Kơ Lơng | 1.768.000 | 1.237.600 | 977.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5767 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | A Khanh | Ngã ba Lê Hồng Phong - Đến ngã tư Trần Văn Hai. | 224.000 | 156.800 | 123.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5768 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Lê Duẩn | Ngã ba Phan Bội Châu (QH) - Đến hết đất thị trấn | 784.000 | 560.000 | 448.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5769 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Lê Duẩn | Ngã ba Ngô Quyền - Đến ngã ba Phan Bội Châu (QH) | 912.000 | 638.400 | 501.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5770 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Lê Duẩn | Ngã ba Kơ Pa Kơ Lơng - Đến ngã ba Ngô Quyền | 1.520.000 | 1.064.000 | 836.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5771 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Lê Duẩn | Võ Thị Sáu - Đến ngã ba Kơ Pa Kơ Lơng | 1.536.000 | 1.075.200 | 844.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5772 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Lê Duẩn | Lê Hữu Trác - Đến ngã tư Võ Thị Sáu | 1.768.000 | 1.237.600 | 979.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5773 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Lê Duẩn | Từ ngã ba Trần Hưng Đạo - Đến Lê Hữu Trác | 1.976.000 | 1.383.200 | 1.094.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5774 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | A Dừa | Ngã ba Lê Hồng Phong - Đến ngã ba Trần Văn Hai. | 156.000 | 108.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5775 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Bế Văn Đàn | Trần Quốc Toản - Đến ngã ba Điện Biên Phủ | 760.000 | 532.000 | 425.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5776 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Bế Văn Đàn | Ngã tư Hai Bà Trưng - Đến Trần Quốc Toản | 864.000 | 604.800 | 480.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5777 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Bế Văn Đàn | Ngã ba Trần Hưng Đạo - Đến ngã tư Hai Bà Trưng | 1.200.000 | 840.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5778 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trần Văn Hai | A Khanh - Đến ngã tư A Dừa | 240.000 | 156.000 | 132.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5779 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trần Văn Hai | Ngã ba Trần Hưng Đạo - Đến A Khanh | 448.000 | 320.000 | 256.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5780 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trường Chinh | Từ ngã ba Trần Hưng Đạo - Đến ngã ba Điện Biên Phủ | 1.680.000 | 1.176.000 | 929.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |