Trang chủ page 295
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5881 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Bế Văn Đàn | Trần Quốc Toản - Đến ngã ba Điện Biên Phủ | 760.000 | 532.000 | 425.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5882 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Bế Văn Đàn | Ngã tư Hai Bà Trưng - Đến Trần Quốc Toản | 864.000 | 604.800 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5883 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Bế Văn Đàn | Ngã ba Trần Hưng Đạo - Đến ngã tư Hai Bà Trưng | 1.200.000 | 840.000 | 660.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5884 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trần Văn Hai | A Khanh - Đến ngã tư A Dừa | 240.000 | 156.000 | 132.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5885 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trần Văn Hai | Ngã ba Trần Hưng Đạo - Đến A Khanh | 448.000 | 320.000 | 256.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5886 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trường Chinh | Từ ngã ba Trần Hưng Đạo - Đến ngã ba Điện Biên Phủ | 1.680.000 | 1.176.000 | 929.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5887 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Tô Vĩnh Diện | Hai Bà Trưng - Đến Đoàn Thị Điểm | 756.000 | 529.600 | 378.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5888 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Tô Vĩnh Diện | Điện Biên Phủ - Đến Hai Bà Trưng | 1.152.000 | 806.400 | 633.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5889 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Cù Chính Lan | Trần Hưng Đạo - Đến ngã ba Điện Biên Phủ | 1.680.000 | 1.176.000 | 929.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5890 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Lê Hồng Phong | Ngã ba Trần Hưng Đạo - Đến ngã ba Điện Biên Phủ | 544.000 | 380.800 | 299.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5891 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Hàm Nghi | Ngã tư Phan Bội Châu - Đến hết đất thị trấn. | 368.000 | 239.200 | 202.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5892 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Hàm Nghi | Ngã tư Điện Biên Phủ - Đến ngã tư Phan Bội Châu (QH) | 400.000 | 288.000 | 224.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5893 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Hàm Nghi | Từ 100m - Đến ngã tư Điện Biên Phủ | 588.000 | 420.000 | 336.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5894 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Hàm Nghi | Từ ngã ba Trần Hưng Đạo - Đi 100m | 792.000 | 561.600 | 446.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5895 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đường quy hoạch N3 | - | 840.000 | 588.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5896 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đường quy hoạch N2 | - | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5897 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đường quy hoạch N1 | - | 1.080.000 | 756.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5898 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đường U rê | Từ Trần Quốc Toản - Ngã ba Điện Biên Phủ | 960.000 | 672.000 | 480.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5899 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đường U rê | Từ ngã ba Trần Hưng Đạo - Trần Quốc Toản | 504.000 | 358.400 | 257.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5900 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Ngõ 420 - Trần Hưng Đạo | Đoạn từ Đoàn Thị Điểm - Đến Hai Bà Trưng | 694.400 | 481.600 | 347.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |