Trang chủ page 299
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5961 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Ngã tư Tỉnh lộ 674 mới - Xã Sa Sơn | Từ ngã tư Tỉnh lộ 674 mới - Đến đường bê tông xuống suối (hết đất nhà ông Hòa Nhàn) - Hướng đi UBND xã Sa Sơn | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5962 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Ngã tư Tỉnh lộ 674 mới - Xã Sa Sơn | Từ ngã tư Tỉnh lộ 674 mới - Đến ngõ bê tông vào nhà bà Trần Thị Gấm (Hướng đi làng Chốt) | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5963 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Ngã tư Tỉnh lộ 674 mới - Xã Sa Sơn | Từ ngã tư Tỉnh lộ 674 mới - Đi cầu số 1 (Hướng ra thị trấn Sa Thầy) 200m | 320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5964 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Xã Sa Sơn | Đường liên thôn (đường trục chính nội thôn). - | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5965 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Xã Sa Nhơn: | Đất còn lại - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5966 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Xã Sa Nhơn: | Đường thôn - | 124.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5967 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Xã Sa Nhơn: | Đường nhựa Trung tâm cụm xã Sa Nhơn - | 128.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5968 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Xã Sa Nghĩa | Đất còn lại - | 67.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5969 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Xã Sa Nghĩa | Điểm dân cư thôn Đăk Tăng - | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5970 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Xã Sa Nghĩa | Điểm dân cư số 2 (công nhân nông trường) - | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5971 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Xã Sa Nghĩa | Điểm dân cư số 1 (ngã ba Nghĩa Tân - Hơ Moong : đi xã Sa Bình: đi thôn Đăk Tăng - | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5972 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đoạn từ Ngã ba đường nhựa Nghĩa Long -Hòa Bình đi tỉnh lộ 679 - Xã Sa Nghĩa | Đoạn từ sau 700m đến hết - | 114.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5973 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đoạn từ Ngã ba đường nhựa Nghĩa Long -Hòa Bình đi tỉnh lộ 679 - Xã Sa Nghĩa | Đoạn từ sau 200m đến 700m - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5974 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đoạn từ Ngã ba đường nhựa Nghĩa Long -Hòa Bình đi tỉnh lộ 679 - Xã Sa Nghĩa | Đi trường Cấp 2 một đoạn 200m - | 329.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5975 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Xã Sa Nghĩa | Đường liên thôn (đường trục chính nội thôn) - | 105.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5976 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Xã Sa Nghĩa | Đường nhựa từ Nghĩa Long - Hòa Bình | 293.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5977 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Xã Sa Bình | Đất còn lại - | 95.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5978 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Xã Sa Bình | Ngã ba tỉnh lộ 675 đi UBND xã (cũ) (đường bê tông thôn Bình Giang) - | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5979 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Xã Sa Bình | Đoạn Ngã ba Tỉnh lộ 675 - Đi xã Hơ Moong đoạn 200m | 414.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5980 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Xã Sa Bình | Đường liên thôn (thôn Khúc Na, Kà Bầy, làng Lung, Leng, Bình Loong) - | 148.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |