Trang chủ page 301
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6001 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đường trục chính của các xã Ya ly, Ya Xiêr, Ya Tăng - Ven trục đường giao thông chính | Đường trục chính thuộc xã Ya Ly (trừ các đoạn thuộc Trung tâm cụm xã). - | 151.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6002 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đường QH - Ven trục đường giao thông chính | Đường QH (N4) - | 68.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6003 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đường QH - Ven trục đường giao thông chính | Đường QH (N3) - | 68.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6004 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đường QH - Ven trục đường giao thông chính | Đường QH (N2) - | 68.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6005 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đường QH - Ven trục đường giao thông chính | Đoạn tiếp từ ngã ba đường QH (D3) - Đến ngã ba đường QH (D4) | 182.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6006 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đường QH - Ven trục đường giao thông chính | Đoạn tiếp từ ngã ba đường QH (D2) - Đến ngã ba đường QH (D3) | 68.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6007 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đường QH - Ven trục đường giao thông chính | Đoạn tiếp từ ngã ba đường QH (D1) - Đến ngã ba đường QH (D2) | 99.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6008 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đường QH - Ven trục đường giao thông chính | Đoạn từ ngã ba đường huyện - Đến ngã ba đường QH (D1) | 121.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6009 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đường trục chính trung tâm cụm xã - Ven trục đường giao thông chính | Đường QH (D4) (373,6m) - | 68.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6010 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đường trục chính trung tâm cụm xã - Ven trục đường giao thông chính | Đường QH (D3) (468m) - | 99.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6011 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đường trục chính trung tâm cụm xã - Ven trục đường giao thông chính | Đường QH (D2) (468m) - | 121.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6012 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đường trục chính trung tâm cụm xã - Ven trục đường giao thông chính | Đường QH (D1) (458m) - | 158.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6013 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đường trục chính trung tâm cụm xã - Ven trục đường giao thông chính | Đoạn từ ngã tư đường QH (D2) - Đến ngã tư đường QH (D3) | 158.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6014 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đường trục chính trung tâm cụm xã - Ven trục đường giao thông chính | Đoạn từ ngã tư đường QH (D1) - Đến ngã tư đường QH (D2) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6015 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Đường trục chính trung tâm cụm xã - Ven trục đường giao thông chính | Đoạn từ ngã ba Ya ly - Ya Xiêr - Đến ngã tư đường QH (D1) | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6016 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trung tâm cụm xã Ya Ly - Ya Xiêr | Đoạn tiếp theo 50m tính từ ngã tư đường QH (N4) - Đến đường vào UBND xã Ya Xiêr | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6017 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trung tâm cụm xã Ya Ly - Ya Xiêr - Ven trục đường giao thông chính | Đoạn tiếp theo từ 100m đi UBND xã Ya Xiêr - Đến ngã tư đường QH (N4) | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6018 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trung tâm cụm xã Ya Ly - Ya Xiêr - Ven trục đường giao thông chính | Đoạn 100 m tính từ ngã ba trung tâm cụm xã - Đi trụ sở UBND xã Ya Xiêr | 388.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6019 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trung tâm cụm xã Ya Ly - Ya Xiêr - Ven trục đường giao thông chính | Đoạn 250m tiếp theo - Đến giáp ranh giới xã YaLy | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6020 | Kon Tum | Huyện Sa Thầy | Trung tâm cụm xã Ya Ly - Ya Xiêr - Ven trục đường giao thông chính | Đoạn 250m tính từ ngã ba trung tâm cụm xã đi YaLy - | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |