Trang chủ page 327
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6521 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 2 - Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ QL 24 - Đến đường số 6 | 5.166.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6522 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường số 1 - Đường Hùng Vương - Khu Trung tâm hành chính huyện | Từ QL 24 - Đến đường số 10 | 5.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6523 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Võ Nguyên Giáp - Tỉnh lộ 676 | Đất khu dân cư dọc TL 676 (từ đầu đường bê tông - đến ranh giới xã Măng Cành) cầu Kon Năng | 1.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6524 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Võ Nguyên Giáp - Tỉnh lộ 676 | Đoạn từ ngã tư Nhà máy nước - Đến đầu đường bê tông đi xã Măng Cành (Hết ranh giới đất Trung tâm Dạy nghề cơ sở 2) | 5.289.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6525 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Võ Nguyên Giáp - Tỉnh lộ 676 | Đoạn từ đường số 6 - Đến ngã tư Nhà máy nước | 6.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6526 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Võ Nguyên Giáp - Tỉnh lộ 676 | Đoạn từ QL 24 - Đến đường số 6 | 5.985.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6527 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Quốc lộ 24 | Đất khu dân cư dọc QL 24 đoạn từ cầu Đăk Long - Đến ranh giới xã Hiếu | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6528 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đất khu dân cư dọc QL 24 đoạn từ Trung tâm y tế - Đến cầu Đăk Long | 1.848.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6529 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đoạn từ Km 117+050 (Khách sạn Hoa Hồng - Ngã ba đường du lịch số 1) - Đến Km 118+650 (đầu đèo Măng Đen giáp huyện Kon Rẫy) | 6.765.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6530 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đoạn từ Km 116+050 (ngã ba đường xuống khách sạn Đồi Thông) - Đến Km 117+040 (Khách sạn Hoa Hồng - Ngã ba đường du lịch số 1) | 8.322.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6531 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đoạn từ Km 115+500 (cuối đất nhà biệt thự của Bà Trương Thị Định) - Đến Km 116+040 (ngã ba đường xuống khách sạn Đồi Thông) | 8.322.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6532 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đoạn từ Km 114+660 (ngã ba đường vào thác Pa Sỹ) - Đến Km 115+020 (cuối đất nhà biệt thự của Bà Trương Thị Định) | 8.322.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6533 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Phạm Văn Đồng - Quốc lộ 24 | Đoạn từ Km 113+600 (ngã ba giao nhau đường số 9 Trung tâm Y tế) - Đến đường vào thác Pa Sỹ (Km 114+650 ngã ba đường vào thác Pa Sỹ, Hạt kiểm lâm huyện) | 8.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6534 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Huyện Kon Rẫy (các xã còn lại) | Đối với đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng nếu sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 20.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
6535 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Tại thị trấn Đăk Rve, xã Tân Lập, xã Đắk Ruồng, xã Đăk Tờ Re | Đối với đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng nếu sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản - | 24.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
6536 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Huyện Kon Rẫy (các xã còn lại) | - | 13.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
6537 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Tại thị trấn Đăk Rve, xã Tân Lập, xã Đắk Ruồng, xã Đăk Tờ Re | - | 17.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
6538 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Huyện Kon Rẫy (các xã còn lại) | - | 20.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
6539 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Tại thị trấn Đăk Rve, xã Tân Lập, xã Đắk Ruồng, xã Đăk Tờ Re | - | 24.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
6540 | Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | Huyện Kon Rẫy (các xã còn lại) | - | 7.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |