Trang chủ page 344
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6861 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Xã Đăk Ring | Đất khu dân cư dọc TL 676 - | 172.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6862 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Xã Ngọc Tem | Đất khu dân cư khác - | 56.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6863 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Xã Ngọc Tem | Đất khu dân cư dọc đường Trường Sơn Đông - đến trung tâm xã (từ thôn Măng Ri đến Trường THCS xã Ngọc Tem) | 156.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6864 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Xã Pờ Ê | Đất khu dân cư QL24 đoạn từ UBND xã Pờ Ê - Đi về hai hướng cách UBND xã 1 km. | 369.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6865 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Xã Pờ Ê | Đất khu dân cư khác - | 52.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6866 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Xã Pờ Ê | Đất trong phạm vi quy hoạch trung tâm cụm xã - | 105.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6867 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Xã Pờ Ê | Đất khu dân cư dọc QL 24 - | 418.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6868 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Xã Hiếu | Đất khu dân cư khác - | 52.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6869 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đường Trường Sơn Đông - Xã Hiếu | Từ ranh giới huyện Kbang (tỉnh Gia Lai) - đến ranh giới xã Ngọc Tem (huyện Kon Plông) | 156.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6870 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Xã Hiếu | Đất khu dân cư dọc QL 24 - | 418.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6871 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Xã Măng Cành | Đất khu dân cư khác - | 52.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6872 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Xã Măng Cành | Đất mặt tiền đường đoạn từ TL 676 - đến thôn Kon Du | 124.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6873 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Xã Măng Cành | Đất mặt tiền đường đoạn từ làng Tu Rằng 2 - đến ngã ba Phong Lan | 161.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6874 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Xã Măng Cành | Đất khu dân cư dọc tỉnh lộ 676 từ UBND xã - đến ranh giới xã Đăk Tăng | 248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6875 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Xã Măng Cành | Đất khu dân cư dọc tỉnh lộ 676 từ cầu Kon Năng - đến UBND xã Măng Cành. | 421.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6876 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Bảng giá đất khu quy hoạch rau hoa xứ lạnh | - | 134.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6877 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Bảng giá đất quy hoạch khu công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp Măng Đen | - | 291.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6878 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đất quy hoạch các khu du lịch khác | - | 211.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6879 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đất quy hoạch thác Pa Sỹ | - | 290.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |
6880 | Kon Tum | Huyện Kon Plông | Đất quy hoạch hồ, thác Đăk Ke | - | 448.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV |