STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 606 - | 900.000 | 585.000 | 405.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 534 - | 720.000 | 468.000 | 324.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 509 - | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 495 - | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 634/8 - | 2.040.000 | 1.320.000 | 912.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 634/6 - | 1.955.000 | 1.265.000 | 874.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 634 - | 2.300.000 | 1.495.000 | 1.035.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 579 - | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.080.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 583 - | 1.320.000 | 864.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 553 - | 1.560.000 | 1.014.000 | 702.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 427 - | 2.340.000 | 1.534.000 | 1.040.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 318 - | 1.800.000 | 1.176.000 | 816.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 332 - | 2.280.000 | 1.488.000 | 1.032.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 348 - | 2.280.000 | 1.488.000 | 1.032.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 197 - | 2.185.000 | 1.426.000 | 989.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hẻm 193 - | 2.185.000 | 1.426.000 | 989.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Nguyễn Viết Xuân - Nhà công vụ Sư đoàn 10 | 8.750.000 | 5.700.000 | 3.925.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Trần Phú - Nguyễn Viết Xuân | 9.720.000 | 6.318.000 | 4.374.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
19 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Phan Đình Phùng - Trần Phú | 14.000.000 | 9.100.000 | 6.272.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
20 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Hùng Vương | Hà Huy Tập - Phan Đình Phùng | 10.360.000 | 6.748.000 | 4.648.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |