STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 131 - | 1.500.000 | 975.000 | 675.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 116 - | 1.500.000 | 975.000 | 675.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 92 - | 1.495.000 | 966.000 | 667.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 75 - | 1.500.000 | 975.000 | 675.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 57 - | 1.650.000 | 1.078.000 | 748.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 32 - | 1.760.000 | 1.144.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 24 - | 1.760.000 | 1.144.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 21 - | 1.760.000 | 1.144.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 07 - | 1.760.000 | 1.144.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 02 - | 1.760.000 | 1.144.000 | 792.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Lý Tự Trọng - Đào Duy Từ | 9.680.000 | 6.292.000 | 4.334.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Kơ Pa Kơ Lơng - Lý Tự Trọng | 13.750.000 | 8.950.000 | 6.175.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Trần Phú - Kơ Pa Kơ Lơng | 18.750.000 | 12.200.000 | 8.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 23.400.000 | 15.220.000 | 10.491.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 23.715.000 | 15.428.000 | 10.634.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 131 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 116 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 92 - | 1.196.000 | 772.800 | 533.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 75 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
20 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 57 - | 1.320.000 | 862.400 | 598.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |