Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 32 - | 1.408.000 | 915.200 | 633.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
22 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 24 - | 1.408.000 | 915.200 | 633.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
23 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 21 - | 1.408.000 | 915.200 | 633.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
24 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 07 - | 1.408.000 | 915.200 | 633.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
25 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 02 - | 1.408.000 | 915.200 | 633.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
26 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Lý Tự Trọng - Đào Duy Từ | 7.744.000 | 5.033.600 | 3.467.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
27 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Kơ Pa Kơ Lơng - Lý Tự Trọng | 11.000.000 | 7.160.000 | 4.940.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
28 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Trần Phú - Kơ Pa Kơ Lơng | 15.000.000 | 9.760.000 | 6.720.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
29 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Lê Hồng Phong - Trần Phú | 18.720.000 | 12.176.000 | 8.392.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
30 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Phan Đình Phùng - Lê Hồng Phong | 18.972.000 | 12.342.400 | 8.507.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
31 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 131 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
32 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 116 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
33 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 92 - | 1.196.000 | 772.800 | 533.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
34 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 75 - | 1.200.000 | 780.000 | 540.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
35 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 57 - | 1.320.000 | 862.400 | 598.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
36 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 32 - | 1.408.000 | 915.200 | 633.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
37 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 24 - | 1.408.000 | 915.200 | 633.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
38 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 21 - | 1.408.000 | 915.200 | 633.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
39 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 07 - | 1.408.000 | 915.200 | 633.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
40 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Ngô Quyền | Hẻm 02 - | 1.408.000 | 915.200 | 633.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |