STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hẻm 151 - | 1.150.000 | 759.000 | 506.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hẻm 32 - | 1.380.000 | 897.000 | 621.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hẻm 24 - | 1.380.000 | 897.000 | 621.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hẻm 33 - | 1.380.000 | 897.000 | 621.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hà Huy Tập - Hết | 4.200.000 | 2.744.000 | 1.876.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hoàng Thị Loan - Hà Huy Tập | 4.995.000 | 3.240.000 | 2.241.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Phan Đình Phùng - Hoàng Thị Loan | 5.670.000 | 3.699.000 | 2.538.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hẻm 151 - | 920.000 | 607.200 | 404.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hẻm 32 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hẻm 24 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hẻm 33 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hà Huy Tập - Hết | 3.360.000 | 2.195.200 | 1.500.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hoàng Thị Loan - Hà Huy Tập | 3.996.000 | 2.592.000 | 1.792.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Phan Đình Phùng - Hoàng Thị Loan | 4.536.000 | 2.959.200 | 2.030.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hẻm 151 - | 920.000 | 607.200 | 404.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
16 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hẻm 32 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
17 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hẻm 24 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hẻm 33 - | 1.104.000 | 717.600 | 496.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hà Huy Tập - Hết | 3.360.000 | 2.195.200 | 1.500.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Sinh Sắc | Hoàng Thị Loan - Hà Huy Tập | 3.996.000 | 2.592.000 | 1.792.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |