| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 22 - | 1.365.000 | 882.000 | 609.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 95 - | 1.365.000 | 882.000 | 609.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 79 - | 1.365.000 | 882.000 | 609.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 31 - | 1.365.000 | 882.000 | 609.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 23 - | 1.365.000 | 882.000 | 609.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Trần Nhật Duật - Hết | 2.125.000 | 1.375.000 | 950.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Phan Đình Phùng - Trần Nhật Duật | 4.080.000 | 2.664.000 | 1.824.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hoàng Thị Loan - Phan Đình Phùng | 3.240.000 | 2.112.000 | 1.464.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 22 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 95 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 79 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 31 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 23 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Trần Nhật Duật - Hết | 1.700.000 | 1.100.000 | 760.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Phan Đình Phùng - Trần Nhật Duật | 3.264.000 | 2.131.200 | 1.459.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 16 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hoàng Thị Loan - Phan Đình Phùng | 2.592.000 | 1.689.600 | 1.171.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 17 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 22 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 18 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 95 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 19 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 79 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 20 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 31 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |