Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hẻm 23 - | 1.092.000 | 705.600 | 487.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
22 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Trần Nhật Duật - Hết | 1.700.000 | 1.100.000 | 760.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
23 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Phan Đình Phùng - Trần Nhật Duật | 3.264.000 | 2.131.200 | 1.459.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
24 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Nguyễn Thiện Thuật | Hoàng Thị Loan - Phan Đình Phùng | 2.592.000 | 1.689.600 | 1.171.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |