Trang chủ page 150
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2981 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn PleiSar (từ đoạn tỉnh lộ 671 đi qua) - Xã la Chim | Từ ngã ba xã Ya Chim - Đến ranh giới xã Đăk Năng | 307.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2982 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim | Các khu còn lại thôn Tân An - | 179.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2983 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Giá đất ở các khu vực khác tại nông thôn - Thôn Tân An - Xã la Chim | Quán Sáng, Bích - Đường rẽ vào Khu tập thể chế biến của Công ty Cao su | 512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |