Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Cầu Đăk Bla - Nguyễn Huệ | 18.480.000 | 12.020.800 | 8.289.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
42 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 788/2 - | 1.536.000 | 998.400 | 691.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
43 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 1027 - | 1.664.000 | 1.088.000 | 742.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
44 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 994 - | 1.664.000 | 1.088.000 | 742.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
45 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 990 - | 2.736.000 | 1.778.400 | 1.231.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
46 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 931 - | 1.976.000 | 1.292.000 | 881.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
47 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 920 - | 1.872.000 | 1.224.000 | 835.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
48 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 788 - | 2.016.000 | 1.310.400 | 907.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
49 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Hẻm 198 - | 1.824.000 | 1.185.600 | 820.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
50 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Từ ngã tư đường Võ Nguyên Giáp và Nguyễn Hữu Thọ - Đến đường Tôn Đức Thắng | 4.920.000 | 3.198.400 | 2.214.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
51 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Ngụy Như Kon Tum - Ngã tư đường Võ Nguyên Giáp và Nguyễn Hữu Thọ | 5.460.000 | 3.556.800 | 2.449.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
52 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Từ Suối Đăk Tờ Reh - Ngụy Như Kon Tum | 6.216.000 | 4.048.800 | 2.788.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
53 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Tuệ Tĩnh - Suối Đăk Tờ Reh | 12.000.000 | 7.808.000 | 5.376.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
54 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Phan Đình Phùng | Nguyễn Thiện Thuật - Tuệ Tĩnh | 15.200.000 | 9.888.000 | 6.816.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |