STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 76 - | 1.275.000 | 825.000 | 570.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 30 - | 1.275.000 | 825.000 | 570.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 55 - | 1.275.000 | 825.000 | 570.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 27 - | 1.530.000 | 1.003.000 | 680.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 16 - | 1.530.000 | 1.003.000 | 680.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 11 - | 1.530.000 | 1.003.000 | 680.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Trần Hưng Đạo - Hết | 3.645.000 | 2.376.000 | 1.647.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Đào Duy Từ - Trần Hưng Đạo | 6.000.000 | 3.912.000 | 2.688.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Nông Quốc Chấn - Đào Duy Từ | 3.400.000 | 2.220.000 | 1.520.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 76 - | 1.020.000 | 660.000 | 456.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 30 - | 1.020.000 | 660.000 | 456.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 55 - | 1.020.000 | 660.000 | 456.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 27 - | 1.224.000 | 802.400 | 544.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 16 - | 1.224.000 | 802.400 | 544.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 11 - | 1.224.000 | 802.400 | 544.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Trần Hưng Đạo - Hết | 2.916.000 | 1.900.800 | 1.317.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Đào Duy Từ - Trần Hưng Đạo | 4.800.000 | 3.129.600 | 2.150.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
18 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Nông Quốc Chấn - Đào Duy Từ | 2.720.000 | 1.776.000 | 1.216.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
19 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 76 - | 1.020.000 | 660.000 | 456.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Kon Tum | Thành phố Kon Tum | Trần Cao Vân | Hẻm 30 - | 1.020.000 | 660.000 | 456.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |